##plugins.themes.huaf_theme.article.main##

Tóm tắt

Màu sắc bể nuôi là một yếu tố môi trường quan trọng, ảnh hưởng đến sinh trưởng, biến thái, tỷ lệ sống và chất lượng màu sắc của cá. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá ảnh hưởng của màu sắc bể nuôi (xanh dương, trắng, trong, đỏ, đen) lên các chỉ tiêu sinh trưởng, biến thái, tỷ lệ sống và hàm lượng carotenoids tích lũy (TCA) ở ấu trùng cá khoang cổ đỏ (Amphiprion frenatus). Kết quả cho thấy bể màu xanh dương và trắng có tác động tích cực nhất đến sinh trưởng và phát triển của cá. Cụ thể, cá được ương trong bể xanh dương đạt tốc độ tăng trưởng đặc trưng về chiều dài (SGRL: 3,77 ± 0,04%/ngày) và khối lượng (SGRW: 5,85 ± 0,09%/ngày), cùng tỷ lệ biến thái (MR3-D20: 58,67 ± 2,40%) và tỷ lệ sống (SR: 17,43 ± 0,33%) cao nhất. Ngoài ra, bể màu xanh dương và trắng giúp cải thiện màu sắc da (L*: 42,90 ± 0,91, a*: 15,11 ± 0,52) và tăng hàm lượng carotenoids tổng số tích lũy (TCA: 39,74 ± 1,29 µg/g; P < 0,05). Ngược lại, cá được ương trong bể đen ghi nhận các chỉ tiêu sinh trưởng, tỷ lệ sống và chất lượng màu sắc thấp nhất, với tốc độ tăng trưởng khối lượng chỉ đạt 4,72 ± 0,07%/ngày, tỷ lệ biến thái MR1-D40 là 28,33 ± 3,38%, và hàm lượng TCA tích lũy chỉ đạt 32,80 ± 1,73 µg/g (P < 0,05). Kết quả này khẳng định rằng việc lựa chọn màu sắc bể nuôi phù hợp, đặc biệt là màu xanh dương và trắng, có thể tối ưu hóa hiệu suất nuôi và chất lượng con giống của cá khoang cổ đỏ.


Từ khóa: Màu sắc bể ương, cá khoang cổ đỏ, sinh trưởng, tỷ lệ sống, biến thái, chất lượng màu sắc.


 Abstract


The tank color is a critical environmental factor influencing growth, metamorphosis, survival rate, and skin coloration quality in fish. This study aimed to evaluate the effects of tank color (blue, white, transparent, red, black) on growth performance, metamorphosis, survival rate, and total carotenoids accumulation (TCA) in the larvae of the tomato clownfish (Amphiprion frenatus). The results showed that blue and white tanks had the most positive effects on the growth and development of the fish. Specifically, the blue tank achieved the highest specific growth rates in length (SGRL: 3.77 ± 0.04%/day) and weight (SGRW: 5.85 ± 0.09%/day), as well as metamorphosis rate (MR3-D20: 58.67 ± 2.40%) and survival rate (SR: 17.43 ± 0.33%). Additionally, blue and white tanks improved skin coloration (L*: 42.90 ± 0.91, a*: 15.11 ± 0.52) and increased total carotenoid accumulation (TCA: 39.74 ± 1.29 µg/g; P < 0.05). In contrast, black tanks recorded the lowest growth performance, survival rates, and skin coloration, with specific growth rates in weight of only 4.72 ± 0.07%/day, metamorphosis rate (MR1-D40) of 28.33 ± 3.38%, and TCA accumulation of 32.80 ± 1.73 µg/g (P < 0.05). These findings confirm that selecting appropriate tank colors, particularly blue and white, can optimize rearing performance and seed quality in tomato clownfish.


Keywords: Tank color, Amphiprion frenatus, growth, survival rate, metamorphosis, coloration quality.

##plugins.themes.huaf_theme.article.details##

Chuyên mục
Khoa học công nghệ thủy sản
Tiểu sử của Tác giả

Nguyễn Đức Khánh Dương

Viện Nuôi trồng Thủy sản, Trường Đại học Nha Trang

Nguyễn Đức Thọ

Viện Nuôi trồng Thủy sản, Trường Đại học Nha Trang

Trần Văn Dũng

Viện Nuôi trồng Thủy sản, Trường Đại học Nha Trang

Ngô Văn Mạnh*

Viện Nuôi trồng Thủy sản, Trường Đại học Nha Trang